Có 3 kết quả:

末任 mò rèn ㄇㄛˋ ㄖㄣˋ默認 mò rèn ㄇㄛˋ ㄖㄣˋ默认 mò rèn ㄇㄛˋ ㄖㄣˋ

1/3

mò rèn ㄇㄛˋ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of the holder of an official post which no longer exists) the last (incumbent)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree tacitly
(2) tacit approval
(3) default (setting)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree tacitly
(2) tacit approval
(3) default (setting)

Bình luận 0